Có 2 kết quả:
見招拆招 jiān zhāo chāi zhāo ㄐㄧㄢ ㄓㄠ ㄔㄞ ㄓㄠ • 见招拆招 jiān zhāo chāi zhāo ㄐㄧㄢ ㄓㄠ ㄔㄞ ㄓㄠ
jiān zhāo chāi zhāo ㄐㄧㄢ ㄓㄠ ㄔㄞ ㄓㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to counter every move
(2) to be full of tricks
(2) to be full of tricks
Bình luận 0
jiān zhāo chāi zhāo ㄐㄧㄢ ㄓㄠ ㄔㄞ ㄓㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to counter every move
(2) to be full of tricks
(2) to be full of tricks
Bình luận 0